你们的现在做了多久了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been doing this now | ⏯ |
你们做数据线多久了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been making data lines | ⏯ |
做饭太久了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been cooking too long | ⏯ |
多久做好 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do you get it done | ⏯ |
做货多久 🇨🇳 | 🇬🇧 How long will it take | ⏯ |
你做了 🇨🇳 | 🇬🇧 You did it | ⏯ |
你来这边多久了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been here | ⏯ |
做了好多呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive done a lot | ⏯ |
数量做多了 🇨🇳 | 🇬🇧 The numbers are much | ⏯ |
已经做好很久了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a long time coming | ⏯ |
来中国多久了,在这边做什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How long has it been in China and what has been done here | ⏯ |
你们做了好多呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Youve done a lot | ⏯ |
做了 🇨🇳 | 🇬🇧 did it | ⏯ |
做了 🇨🇳 | 🇬🇧 I did it | ⏯ |
给你做了 🇨🇳 | 🇬🇧 I did it for you | ⏯ |
就这样做了 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats it | ⏯ |
你做了你该做的事情了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you do what you had to do | ⏯ |
你们来这里多久了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been here | ⏯ |
你在这里干多久了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been here | ⏯ |
你们在这边多久了 🇨🇳 | 🇬🇧 How long have you been here | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |
宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ |
包滢瑜 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Yu | ⏯ |
云南保 🇨🇳 | 🇬🇧 Yunnan Bao | ⏯ |
宝号 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao No | ⏯ |