Chinese to Vietnamese

How to say 你做这行做了多久了 in Vietnamese?

Anh đã làm việc này bao lâu rồi

More translations for 你做这行做了多久了

你们的现在做了多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been doing this now
你们做数据线多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been making data lines
做饭太久了  🇨🇳🇬🇧  Ive been cooking too long
多久做好  🇨🇳🇬🇧  How long do you get it done
做货多久  🇨🇳🇬🇧  How long will it take
你做了  🇨🇳🇬🇧  You did it
你来这边多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been here
做了好多呀  🇨🇳🇬🇧  Ive done a lot
数量做多了  🇨🇳🇬🇧  The numbers are much
已经做好很久了  🇨🇳🇬🇧  Its been a long time coming
来中国多久了,在这边做什么呢  🇨🇳🇬🇧  How long has it been in China and what has been done here
你们做了好多呀  🇨🇳🇬🇧  Youve done a lot
做了  🇨🇳🇬🇧  did it
做了  🇨🇳🇬🇧  I did it
给你做了  🇨🇳🇬🇧  I did it for you
就这样做了  🇨🇳🇬🇧  Thats it
你做了你该做的事情了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you do what you had to do
你们来这里多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been here
你在这里干多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been here
你们在这边多久了  🇨🇳🇬🇧  How long have you been here

More translations for Anh đã làm việc này bao lâu rồi

Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Mới gọi em rồi anh  🇻🇳🇬🇧  Im calling you
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
璟宝  🇨🇳🇬🇧  Bao Bao
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
阿宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
宝  🇨🇳🇬🇧  Bao
堡  🇨🇳🇬🇧  Bao
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
宝蓝色  🇨🇳🇬🇧  Bao blue
宝帮助  🇨🇳🇬🇧  Bao help
包滢瑜  🇨🇳🇬🇧  Bao Yu
云南保  🇨🇳🇬🇧  Yunnan Bao
宝号  🇨🇳🇬🇧  Bao No