你知道这个地方吗?我在这附近 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know this place? Im near here | ⏯ |
你知道这个地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know this place | ⏯ |
非常荣幸在这个地方能认识你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a great honor to meet you in this place | ⏯ |
不知道是非洲哪个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where it is in Africa | ⏯ |
你知不知道那个地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know that place | ⏯ |
你知道那个地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know that place | ⏯ |
这个地方都知道是吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 This place knows it, doesnt it | ⏯ |
我知道你一直在骗我 🇨🇳 | 🇬🇧 I know youve been lying to me | ⏯ |
我知道地方了 🇨🇳 | 🇬🇧 I know the place | ⏯ |
我不知道地方 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know where to go | ⏯ |
知道我非常的饱 🇨🇳 | 🇬🇧 know that I am very full | ⏯ |
就你一个人吗?其他人知道,在这个地方吃饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you alone? Do others know that eating in this place | ⏯ |
你知道这个地方怎么走吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know how to get this place | ⏯ |
你怎么知道我离你住的地方很近 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you know Im close to where you live | ⏯ |
你知道的非常及时 🇨🇳 | 🇬🇧 You know its very timely | ⏯ |
我不知道这个地方,因为我对这个地方也很陌生 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont know this place, because Im a stranger to it | ⏯ |
我住的地方,你知道吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Where I live, you know | ⏯ |
食物味道非常地道 🇨🇳 | 🇬🇧 The food tastes very authentic | ⏯ |
你知道这是什么地方吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you know where this is | ⏯ |
我想去这个地方,你知道怎么走吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to this place, do you know how to get there | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Bình thường tôi rất hiền 🇻🇳 | 🇬🇧 My normal | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |