Chinese to Vietnamese

How to say 你这个气,不是液化石油气 in Vietnamese?

Bạn khí, không LPG

More translations for 你这个气,不是液化石油气

液化气  🇨🇳🇬🇧  Liquefied gas
加液化气钢瓶  🇨🇳🇬🇧  Add edgy cylinders
油气  🇨🇳🇬🇧  Hydrocarbon
液态氩气  🇨🇳🇬🇧  Liquid argon
这个是气球  🇨🇳🇬🇧  This is a balloon
这个是运气  🇨🇳🇬🇧  This is luck
霍香正气液  🇨🇳🇬🇧  Ho Xiang positive gas liquid
不是你生气就是我生气  🇨🇳🇬🇧  Either youre angry or Im angry
这是一个气球  🇨🇳🇬🇧  Its a balloon
这是一个气球  🇨🇳🇬🇧  This is a balloon
这个是气垫BB  🇨🇳🇬🇧  This is the air cushion BB
这是不客气嘛  🇨🇳🇬🇧  Thats not a good thing
气门油封气门室垫  🇨🇳🇬🇧  Valve oil sealing valve room mat
这是气球  🇨🇳🇬🇧  Its a balloon
七号要两瓶石油气,快过来  🇨🇳🇬🇧  Seven wants two bottles of LPG, come on
不客气不客气  🇨🇳🇬🇧  Its not polite
空气净化器  🇨🇳🇬🇧  Air purifier
你太客气了,不要这么客气  🇨🇳🇬🇧  Youre too kind, dont be so polite
你是不是不适应这的气候  🇨🇳🇬🇧  Are you not comfortable with the climate
你不生气  🇨🇳🇬🇧  Youre not angry

More translations for Bạn khí, không LPG

Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
七号要两瓶石油气,快过来  🇨🇳🇬🇧  Seven wants two bottles of LPG, come on
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not