Chinese to Vietnamese

How to say 我有点事,可能要晚点去 in Vietnamese?

Tôi có một cái gì đó để làm, có thể muộn

More translations for 我有点事,可能要晚点去

可能要晚点,最晚几点能约  🇨🇳🇬🇧  It may be late, at the latest time can i make an appointment
可能要晚一点,我现在还有事情  🇨🇳🇬🇧  Its probably a little late, I still have something to do
我可能会晚点儿去  🇨🇳🇬🇧  I may go later
我可能要再晚一点  🇨🇳🇬🇧  I might be a little later
我可能会晚点  🇨🇳🇬🇧  I might be late
可能晚一点  🇨🇳🇬🇧  Maybe a little later
我可能晚点才会回去  🇨🇳🇬🇧  I might be back later
我一会可能要去公司办点事  🇨🇳🇬🇧  I may go to the company in a moment to do something
可能要晚上12点多  🇨🇳🇬🇧  Its probably 12 p.m
今晚我有事情和客户沟通。可能有点晚了  🇨🇳🇬🇧  I have something to communicate with my client sit tonight. Maybe its a little late
她有点事,可能要等一会的  🇨🇳🇬🇧  Shes got something to do, maybe well have to wait
我有点事情要出去一下  🇨🇳🇬🇧  I have something to go out of there
你先去吃饭吧!我今天可能要晚点  🇨🇳🇬🇧  You go to dinner first! I might be late today
今晚我有应酬。和客户沟通事情。可能有点晚了  🇨🇳🇬🇧  I have a reward tonight. Communicate with customers. Maybe its a little late
我晚点回去也可以  🇨🇳🇬🇧  Ill be fine when Im late
我可能有点晕车  🇨🇳🇬🇧  I may be a little dizzy
我要晚点回去,你可以等吗  🇨🇳🇬🇧  Im going back later, can you wait
我有点事,先去一下  🇨🇳🇬🇧  I have something to do, lets go first
可能会有点冷,如果晚上出去要多穿点衣服才行  🇨🇳🇬🇧  It may be a little cold, if you go out at night to wear more clothes
可能有点感冒  🇨🇳🇬🇧  Maybe a little cold

More translations for Tôi có một cái gì đó để làm, có thể muộn

Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B