Chinese to Vietnamese

How to say 写字的本子 in Vietnamese?

Các cuốn sách của văn bản

More translations for 写字的本子

桌子椅子,写字台  🇨🇳🇬🇧  Table chair, writing desk
写字  🇨🇳🇬🇧  Write
我写的字呢  🇨🇳🇬🇧  Wheres the word I wrote
写好字  🇨🇳🇬🇧  Write a good word
写字楼  🇨🇳🇬🇧  Office
写字板  🇨🇳🇬🇧  The writing board
写字笔  🇨🇳🇬🇧  A pen
你会写吗?可以写字的  🇨🇳🇬🇧  Can you write? You can write
写下我的名字  🇨🇳🇬🇧  Write down my name
会写你的名字  🇨🇳🇬🇧  Can write your name
猪的大写字母  🇨🇳🇬🇧  The capital letters of a pig
拼写你的名字  🇨🇳🇬🇧  Spell your name
我在写字  🇨🇳🇬🇧  Im writing
大写字符  🇨🇳🇬🇧  Capital characters
大写字母  🇨🇳🇬🇧  Capital
小写字母  🇨🇳🇬🇧  Lowercase letters
写中国字  🇨🇳🇬🇧  Write Chinese characters
箱子上需要写名字吗  🇨🇳🇬🇧  Do I need to write a name on the box
还基本没写的  🇨🇳🇬🇧  Its still basically not written
有主动识字写字的愿望  🇨🇳🇬🇧  Have the desire to actively read and write

More translations for Các cuốn sách của văn bản

cơ bản  🇻🇳🇬🇧  Fundamental
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks