也是要租一个月还是两个月呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a month or two | ⏯ |
还有好几个一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 There are months to go | ⏯ |
还有很多个一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a month a month to come | ⏯ |
是一个月吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it a month | ⏯ |
还有好几个一月 🇨🇳 | 🇬🇧 And a couple of months | ⏯ |
还有很多个一月 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a lot more January | ⏯ |
一月是一年中第一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 January is the first month of the year | ⏯ |
一年中的一个月是七月 🇨🇳 | 🇬🇧 One month of the year is July | ⏯ |
我是下一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Im next month | ⏯ |
还有更多的一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres more for a month | ⏯ |
差不多还有一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres almost a month left | ⏯ |
一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 One month | ⏯ |
12月是最冷的一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 December is the coldest month | ⏯ |
最冷的一个月是12月 🇨🇳 | 🇬🇧 The coldest month is December | ⏯ |
一个自然月算一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 A natural month counts one month | ⏯ |
您是住一个月吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live for a month | ⏯ |
一年中第九个月是九月 🇨🇳 | 🇬🇧 The ninth month of the year is September | ⏯ |
还是已经教了两个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been teaching for two months | ⏯ |
它是每个月还多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much does it pay each month | ⏯ |
两个月是二月 🇨🇳 | 🇬🇧 Two months is February | ⏯ |
tháng 9 🇻🇳 | 🇬🇧 September | ⏯ |
tháng 10 🇻🇳 | 🇬🇧 October | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |