Chinese to Vietnamese

How to say 卖啤酒的地方 in Vietnamese?

Một nơi để bán bia

More translations for 卖啤酒的地方

这个啤酒怎么卖的  🇨🇳🇬🇧  How does this beer sell
附近哪里有卖酒的地方  🇨🇳🇬🇧  Wheres the place near by the wine
超级玛丽,卖啤酒  🇨🇳🇬🇧  Super Mary, selling beer
啤酒是一瓶一瓶卖的  🇨🇳🇬🇧  Beer is sold in one bottle at a time
是卖东西的地方  🇨🇳🇬🇧  Its a place to sell things
卖啤酒的过来给你卖,8元一瓶  🇨🇳🇬🇧  Sell beer over to you, 8 yuan a bottle
啤酒  🇨🇳🇬🇧  Beer
白酒啤酒  🇨🇳🇬🇧  Liquor beer
去卖香烟的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Where to sell cigarettes
卖药的地方在哪里  🇨🇳🇬🇧  Wheres the place to sell the medicine
有喝酒的地方吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a place to drink
不冰的啤酒  🇨🇳🇬🇧  No iced beer
和喝啤酒的  🇨🇳🇬🇧  and drink beer
啤酒吗  🇨🇳🇬🇧  Beer
生啤酒  🇨🇳🇬🇧  Draft beer
到啤酒  🇨🇳🇬🇧  to the beer
喝啤酒  🇨🇳🇬🇧  Drink beer
喝啤酒!  🇨🇳🇬🇧  Drink beer
给啤酒  🇨🇳🇬🇧  Give the beer
冰啤酒  🇨🇳🇬🇧  Ice Beer

More translations for Một nơi để bán bia

PHIEU BÁN LÉ  🇨🇳🇬🇧  PHIEU B?N L
Items Bia Heniken Bia Såi Gön lager Khoai tåy Pringle Aquafina Vikoda Tri xanh Pepsi + Coca  🇨🇳🇬🇧  Items Bia Heniken Bia S?i G?n lager Khoai t?y Pringle Aquafina Vikoda Tri xanh Pepsi and Coca
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
TÂNG L!JC NUÖC YÜN / 247 / SÜA NUÖC SUöı ç/ BİA 333 l/ BİA sÂı GÖN i/ QUÇT  🇨🇳🇬🇧  T-NG L! JC NU?C Y?N / 247 / S?A NUC SU?/ B?A 333 l/B?A s?G?N/QU?T
爱冒险的比亚套  🇨🇳🇬🇧  A bia-suit that loves adventure
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
比亚编了一个关于两头猪和一条狗的故事  🇨🇳🇬🇧  Bia made up a story about two pigs and a dog
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe  🇻🇳🇬🇧  Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me