Chinese to Vietnamese

How to say 三个月没请假的才有 in Vietnamese?

Ba tháng mà không để lại

More translations for 三个月没请假的才有

我们还有一个月才放假  🇨🇳🇬🇧  Weve got a month off
三个月有效  🇨🇳🇬🇧  Three months valid
没有实现请假  🇨🇳🇬🇧  No leave of absence is achieved
没有事先请假  🇨🇳🇬🇧  No advance leave
有12月,一月,二月,三个月  🇨🇳🇬🇧  There are December, January, February, three months
请个假  🇨🇳🇬🇧  Please take a leave
三个月  🇨🇳🇬🇧  Three months
三个月  🇨🇳🇬🇧  three months
一个月的假期  🇨🇳🇬🇧  One months vacation
他没有提前请假  🇨🇳🇬🇧  He didnt take an early leave
在一月,我们有一个月的假期  🇨🇳🇬🇧  In January, we have a months holiday
我请了三天假  🇨🇳🇬🇧  I took three days off
冬天有12月,一月,二月,三个月  🇨🇳🇬🇧  Winter has December, January, February, three months
这个月不足10GB,下个月才有  🇨🇳🇬🇧  This month is less than 10GB, only next month
二八月,我没有很长的暑假  🇨🇳🇬🇧  In February and August, I dont have a long summer vacation
三月三月  🇨🇳🇬🇧  March 3
三个月了  🇨🇳🇬🇧  Its been three months
三个月后  🇨🇳🇬🇧  Three months later
三个月岁  🇨🇳🇬🇧  Three months old
我想在三个月之后才是  🇨🇳🇬🇧  I think its three months away

More translations for Ba tháng mà không để lại

Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
tháng 9  🇻🇳🇬🇧  September
tháng 10  🇻🇳🇬🇧  October
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
腊八节  🇨🇳🇬🇧  La Ba Festival
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Hom nay lm mà  🇻🇳🇬🇧  This is the LM
skin types ater Ba Gel- X  🇨🇳🇬🇧  skin types ater Ba Gel-X
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng  🇻🇳🇬🇧  Class that drove the car to watch that Clix Huang
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
BA LuR EARL CEYII)N JILACK TEA GREY SRI LANKA  🇨🇳🇬🇧  BA LuR EARL CEYII) N JILACK TEA GREY SRI LANKA
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m