你们上午过来还是下午过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you come in the morning or do you come in the afternoon | ⏯ |
我明天上午过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill come tomorrow morning | ⏯ |
我上午找过你们 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been looking for you this morning | ⏯ |
明天上午九点过来接我们 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and pick us up tomorrow morning at nine oclock | ⏯ |
我上午和你们说过 🇨🇳 | 🇬🇧 I spoke to you this morning | ⏯ |
我下午再过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill come back in the afternoon | ⏯ |
下午过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Come in the afternoon | ⏯ |
我大概上午十点钟过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill be here at about ten oclock in the morning | ⏯ |
我上午来问115 🇨🇳 | 🇬🇧 I came to ask 115 in the morning | ⏯ |
我上午跟我来自 🇨🇳 | 🇬🇧 I came with me in the morning | ⏯ |
我们上午九点 🇨🇳 | 🇬🇧 We have nine oclock in the morning | ⏯ |
我马上过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill come right away | ⏯ |
我们中午过来接他去机场 🇨🇳 | 🇬🇧 Well pick him up at the airport at noon | ⏯ |
我们晚上有时间过来 🇨🇳 | 🇬🇧 We have time to come in the evening | ⏯ |
明天早上你过来接我们,还是我们自己过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you come and pick us up tomorrow morning, or will you come by ourselves | ⏯ |
我朋友下午来过了 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend came this afternoon | ⏯ |
我下午三点钟过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill come at three oclock in the afternoon | ⏯ |
你是上午来还是下午来 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you come in the morning or in the afternoon | ⏯ |
我们的朋友中午会议室过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Our friends coming over the conference room at noon | ⏯ |
我们的朋友中午会一起过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Our friends will come together at noon | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Hom nay lm mà 🇻🇳 | 🇬🇧 This is the LM | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |