Chinese to Vietnamese

How to say 我喜欢你的人,喜欢你的微笑 in Vietnamese?

Tôi thích người của bạn, như nụ cười của bạn

More translations for 我喜欢你的人,喜欢你的微笑

我喜欢微笑  🇨🇳🇬🇧  I like to smile
喜欢你的笑容  🇨🇳🇬🇧  I like your smile
她喜欢微笑  🇨🇳🇬🇧  She likes to smile
我喜欢你笑  🇨🇳🇬🇧  I like you laughing
你喜欢我吗?我喜欢你,你喜欢我吗?我真的喜欢你  🇨🇳🇬🇧  Do you like me? I like you, do you like me? I really like you
喜欢笑  🇨🇳🇬🇧  I like to laugh
我喜欢笑  🇨🇳🇬🇧  I like to laugh
喜欢你,喜欢你  🇨🇳🇬🇧  I like you, I like you
你喜欢的  🇨🇳🇬🇧  You like it
喜欢你的  🇨🇳🇬🇧  I like you
我喜欢的人是你  🇨🇳🇬🇧  I like you
你喜欢的人吗  🇨🇳🇬🇧  Do you like anyone
我喜欢的你说不喜欢我  🇨🇳🇬🇧  I like what you say you dont like me
我好喜欢你笑的样子  🇨🇳🇬🇧  I like the way you laugh
我喜欢的人  🇨🇳🇬🇧  I like people
喜欢的人  🇨🇳🇬🇧  People who like it
我喜欢你,你喜欢我吗  🇨🇳🇬🇧  I like you, do you like me
我喜欢你,你也喜欢我  🇨🇳🇬🇧  I like you, and you like me
你喜欢我,我也喜欢你  🇨🇳🇬🇧  You like me, and I like you
我很喜欢你的感觉你很招人喜欢  🇨🇳🇬🇧  I like your feeling that you are very attractive

More translations for Tôi thích người của bạn, như nụ cười của bạn

Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries