Vietnamese to Chinese

How to say và việc này cũng phải cần có thời gian cũng như kế hoạch cụ thể hơn in Chinese?

它还必须要求更具体的时间和计划

More translations for và việc này cũng phải cần có thời gian cũng như kế hoạch cụ thể hơn

cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful

More translations for 它还必须要求更具体的时间和计划

我必须保证健身的计划  🇨🇳🇬🇧  I have to make sure i have a fitness plan
我想知道你具体的计划  🇨🇳🇬🇧  I want to know your specific plan
它必须穿暖和的衣服  🇨🇳🇬🇧  It must wear warm clothes
我说一下具体的要求  🇨🇳🇬🇧  Ill talk about specific requirements
你好,有具体的要求吗  🇨🇳🇬🇧  Hello, have any specific requirements
必须的必须的必须滴滴滴  🇨🇳🇬🇧  Must must must drip
具体时间要等待DHL的通知  🇨🇳🇬🇧  Wait for DHL notification at specific time
它必须得到水  🇨🇳🇬🇧  It must get water
我必须找到它  🇨🇳🇬🇧  I must find it
请告知我具体的时间  🇨🇳🇬🇧  Please let me know the exact time
它有一个计划  🇨🇳🇬🇧  It has a plan
必须的  🇨🇳🇬🇧  Must
必须的  🇨🇳🇬🇧  Necessary
将要必须  🇨🇳🇬🇧  will have to
...的计划  🇨🇳🇬🇧  ... The plan
你必须知道它的好处和坏处  🇨🇳🇬🇧  You must know its benefits and disadvantages
必须准时来  🇨🇳🇬🇧  Must come on time
你必须练习一些时间  🇨🇳🇬🇧  You must practice some time
我必须保证健身时间  🇨🇳🇬🇧  I have to make sure I get fit
预计还需要多少时间  🇨🇳🇬🇧  How much time is expected