cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
我必须保证健身的计划 🇨🇳 | 🇬🇧 I have to make sure i have a fitness plan | ⏯ |
我想知道你具体的计划 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to know your specific plan | ⏯ |
它必须穿暖和的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 It must wear warm clothes | ⏯ |
我说一下具体的要求 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill talk about specific requirements | ⏯ |
你好,有具体的要求吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, have any specific requirements | ⏯ |
必须的必须的必须滴滴滴 🇨🇳 | 🇬🇧 Must must must drip | ⏯ |
具体时间要等待DHL的通知 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait for DHL notification at specific time | ⏯ |
它必须得到水 🇨🇳 | 🇬🇧 It must get water | ⏯ |
我必须找到它 🇨🇳 | 🇬🇧 I must find it | ⏯ |
请告知我具体的时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Please let me know the exact time | ⏯ |
它有一个计划 🇨🇳 | 🇬🇧 It has a plan | ⏯ |
必须的 🇨🇳 | 🇬🇧 Must | ⏯ |
必须的 🇨🇳 | 🇬🇧 Necessary | ⏯ |
将要必须 🇨🇳 | 🇬🇧 will have to | ⏯ |
...的计划 🇨🇳 | 🇬🇧 ... The plan | ⏯ |
你必须知道它的好处和坏处 🇨🇳 | 🇬🇧 You must know its benefits and disadvantages | ⏯ |
必须准时来 🇨🇳 | 🇬🇧 Must come on time | ⏯ |
你必须练习一些时间 🇨🇳 | 🇬🇧 You must practice some time | ⏯ |
我必须保证健身时间 🇨🇳 | 🇬🇧 I have to make sure I get fit | ⏯ |
预计还需要多少时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How much time is expected | ⏯ |