只要啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Just the beer | ⏯ |
要女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Want a girl | ⏯ |
不要啤酒,可以清酒吗 🇨🇳 | 🇬🇧 No beer, can I have a clear wine | ⏯ |
我要喝啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a beer | ⏯ |
我想要啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a beer | ⏯ |
需要啤酒吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need a beer | ⏯ |
晚上要不要一起喝点啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Would you like a beer for the evening | ⏯ |
我要5瓶啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I want five bottles of beer | ⏯ |
我要一杯啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a glass of beer | ⏯ |
我想要点啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like some beer | ⏯ |
我需要辣椒,啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I need chili peppers and beer | ⏯ |
我要来一瓶啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like a bottle of beer | ⏯ |
要求了一瓶啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 A bottle of beer was requested | ⏯ |
我需要一杯啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a glass of beer | ⏯ |
我要同样的啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 I want the same beer | ⏯ |
水头要两箱啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Two cases of beer for the head of the water | ⏯ |
是要一瓶啤酒,和两个啤酒杯吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it going to be a bottle of beer, and two beer glasses | ⏯ |
冰箱里是啤酒吗?我们需要啤酒 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there beer in the fridge? We need beer | ⏯ |
红酒要不要 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want red wine | ⏯ |
我们要把啤酒带走 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to take the beer | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Items Bia Heniken Bia Såi Gön lager Khoai tåy Pringle Aquafina Vikoda Tri xanh Pepsi + Coca 🇨🇳 | 🇬🇧 Items Bia Heniken Bia S?i G?n lager Khoai t?y Pringle Aquafina Vikoda Tri xanh Pepsi and Coca | ⏯ |
TÂNG L!JC NUÖC YÜN / 247 / SÜA NUÖC SUöı ç/ BİA 333 l/ BİA sÂı GÖN i/ QUÇT 🇨🇳 | 🇬🇧 T-NG L! JC NU?C Y?N / 247 / S?A NUC SU?/ B?A 333 l/B?A s?G?N/QU?T | ⏯ |
爱冒险的比亚套 🇨🇳 | 🇬🇧 A bia-suit that loves adventure | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa 🇨🇳 | 🇬🇧 Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Không ơ vơi bame 🇻🇳 | 🇬🇧 With BAME | ⏯ |