Vietnamese to Chinese

How to say sản phẩm của bạn cũng phải đáp ứng được yêu cầu và chất lượng nữa in Chinese?

您的产品也必须符合要求和质量

More translations for sản phẩm của bạn cũng phải đáp ứng được yêu cầu và chất lượng nữa

tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
cũng tốt  🇻🇳🇬🇧  Also good
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Yêu xong last on next  🇻🇳🇬🇧  Loved finishing last on next
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be

More translations for 您的产品也必须符合要求和质量

产品质量  🇨🇳🇬🇧  Product quality
符合您的安装要求么  🇨🇳🇬🇧  Does it meet your installation requirements
很高兴我们的产品符合您的需要  🇨🇳🇬🇧  Im glad our products meet your needs
由于家具品质不符合要求,并且我们  🇨🇳🇬🇧  Because the quality of the furniture does not meet the requirements, and we
你的产品有质量啊!  🇨🇳🇬🇧  Your product has quality
我们首先要做的是产品完全符合你们的要求  🇨🇳🇬🇧  The first thing we have to do is that the product fully meets your requirements
没有符合你要求的人  🇨🇳🇬🇧  There are no people who meet your requirements
你的产品出现了质量问题,我要求索赔  🇨🇳🇬🇧  There is a quality problem with your product, i am seeking compensation
两个模具的产品质量要好  🇨🇳🇬🇧  The quality of the two molds is better
产品不合格的数量  🇨🇳🇬🇧  Number of non-conforming products
定金必须要在确保质量,OK  🇨🇳🇬🇧  The deposit must be in ensuring quality, OK
由于产品质量的变化  🇨🇳🇬🇧  Due to changes in product quality
门缝平整符合要求  🇨🇳🇬🇧  The door seams are flat and meet the requirements
两个样品都不符合你们要求吗  🇨🇳🇬🇧  Doesnt either sample meet your requirements
两次样品都不符合你们要求吗  🇨🇳🇬🇧  Doesnt you meet your requirements on both samples
我们是求质量,以质量求生存  🇨🇳🇬🇧  We are seeking quality, to quality to survive
这个产品的质量怎么样  🇨🇳🇬🇧  Whats the quality of this product
品质有什么要求  🇨🇳🇬🇧  What are the requirements for quality
门缝平整符合IP要求  🇨🇳🇬🇧  Door seam flat meets IP requirements
产品质量是这个的,一样的和上次的  🇨🇳🇬🇧  The quality of the product is this one, the same as the last one