Chinese to Vietnamese

How to say 走走 in Vietnamese?

Đi bộ

More translations for 走走

走走走走走  🇨🇳🇬🇧  Walk and walk
走走走  🇨🇳🇬🇧  Walk
走走走  🇨🇳🇬🇧  Walk around
走走  🇨🇳🇬🇧  Walk
走啊走  🇨🇳🇬🇧  Lets go
走吧走吧走吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go Lets go, lets go
走走走走走我们小手拉小手  🇨🇳🇬🇧  Walk and walk our little hands and hands
我走了你走不走  🇨🇳🇬🇧  Im gone You cant go
随便走走  🇨🇳🇬🇧  Just walk
快走快走  🇨🇳🇬🇧  Lets go
走走停停  🇨🇳🇬🇧  Walk stop
四处走走  🇨🇳🇬🇧  Walk around
直走直走  🇨🇳🇬🇧  Go straight straight
走了走了  🇨🇳🇬🇧  Its gone
走吧走吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go
夺走拿走  🇨🇳🇬🇧  Take it away
走  🇨🇳🇬🇧  Go
不走来走去  🇨🇳🇬🇧  Dont walk around
岀来走走了  🇨🇳🇬🇧  Come and go
出去走走呀  🇨🇳🇬🇧  Go out for a walk

More translations for Đi bộ

Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me