Chinese to Vietnamese

How to say 逛一逛 in Vietnamese?

Đi dạo

More translations for 逛一逛

我们先逛一逛  🇨🇳🇬🇧  Lets take a stroll
随便逛逛  🇨🇳🇬🇧  Go shopping
附近逛逛  🇨🇳🇬🇧  Get around
你们逛逛  🇨🇳🇬🇧  Youre going around
出门逛逛  🇨🇳🇬🇧  Go out and hang out
逛逛公园  🇨🇳🇬🇧  Go shopping in the park
我想出去逛一逛  🇨🇳🇬🇧  Id like to go out for a stroll
附近逛逛吧  🇨🇳🇬🇧  Get around the neighborhood
也是逛逛街  🇨🇳🇬🇧  Its also a shopping trip
想去逛逛街  🇨🇳🇬🇧  I want to go shopping
一会儿去公园逛一逛  🇨🇳🇬🇧  Lets go to the park for a walk
我想去外面逛一逛  🇨🇳🇬🇧  I want to hang out
我们是先逛一逛吗  🇨🇳🇬🇧  Are we going to hang out first
没事儿,来逛逛  🇨🇳🇬🇧  Its all right, come and hang out
您帮我逛逛街  🇨🇳🇬🇧  You help me shopping
你想再逛逛吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to hang out again
我们去逛逛吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go hang out
你出去逛逛吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going out for a stroll
你想出去逛逛  🇨🇳🇬🇧  You want to hang out
我要到广场去逛一逛  🇨🇳🇬🇧  Im going to the square for a walk

More translations for Đi dạo

Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me