Chinese to Vietnamese

How to say 他请过一天假 in Vietnamese?

Ông đã một ngày đi

More translations for 他请过一天假

请一天假  🇨🇳🇬🇧  Take a day off
我请一天假  🇨🇳🇬🇧  Ill take a day off
需要请假一天  🇨🇳🇬🇧  One day off
所以请假一天  🇨🇳🇬🇧  So take a day off
happy今天请假  🇨🇳🇬🇧  Happy is on leave today
请假过两节课  🇨🇳🇬🇧  Take two classes off
我请了三天假  🇨🇳🇬🇧  I took three days off
我们今天请假  🇨🇳🇬🇧  Were taking a leave of absence
你今天请假吗  🇨🇳🇬🇧  Are you taking a leave of absence today
我想明天请假  🇨🇳🇬🇧  Id like to ask for leave tomorrow
明天我想请假  🇨🇳🇬🇧  Id like to ask for leave tomorrow
我明天想请假  🇨🇳🇬🇧  Id like to ask for leave tomorrow
一天假期  🇨🇳🇬🇧  One day off
请假  🇨🇳🇬🇧  Leave
请假  🇨🇳🇬🇧  leave
他没有提前请假  🇨🇳🇬🇧  He didnt take an early leave
所以我们需要请假一天  🇨🇳🇬🇧  So we need to take a day off
reanna需要请假六天  🇨🇳🇬🇧  Reanna needs six days off
请一小时年假  🇨🇳🇬🇧  Take an hours annual leave
请个假  🇨🇳🇬🇧  Please take a leave

More translations for Ông đã một ngày đi

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend