Chinese to Vietnamese

How to say 你在随时都是假期 in Vietnamese?

Bạn đang ngày nghỉ tại bất kỳ thời gian

More translations for 你在随时都是假期

在假期  🇨🇳🇬🇧  During the holidays
假期时间  🇨🇳🇬🇧  Holiday time
你在假期吗  🇨🇳🇬🇧  Are you on vacation
我随时随地都在听音乐  🇨🇳🇬🇧  I listen to music anytime, anywhere
你假期  🇨🇳🇬🇧  Your vacation
假期时间总是太短  🇨🇳🇬🇧  The vacation time is always too short
你现在在假期中吗  🇨🇳🇬🇧  Are you on vacation now
你什么时候有假期  🇨🇳🇬🇧  When do you have a holiday
你的假期多长时间  🇨🇳🇬🇧  How long is your vacation
在放假期间  🇨🇳🇬🇧  During the holidays
你随时过来都有货  🇨🇳🇬🇧  You come here at any time
假期  🇨🇳🇬🇧  Vacation
假期  🇨🇳🇬🇧  Holiday
今天是你的假期  🇨🇳🇬🇧  Today is your holiday
假期你都打算做什么  🇨🇳🇬🇧  What are you going to do during the holidays
你们多少时间的假期  🇨🇳🇬🇧  How much time do you spend off vacations
你在放圣诞假期吗  🇨🇳🇬🇧  Are you having a Christmas holiday
你这个假期在哪儿  🇨🇳🇬🇧  Where are you on vacation
随时都有货,你现在要不要拿  🇨🇳🇬🇧  Anytime, do you want to take it now
只要你需要,我随时都在这里  🇨🇳🇬🇧  Ill be here all the time, as long as you need it

More translations for Bạn đang ngày nghỉ tại bất kỳ thời gian

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir