Chinese to Vietnamese

How to say 好的,谢谢,我们期待合作 in Vietnamese?

Vâng, cảm ơn bạn, chúng tôi mong muốn hợp tác

More translations for 好的,谢谢,我们期待合作

谢谢期待与你再次合作  🇨🇳🇬🇧  Thank you for working with you again
期待我们的合作  🇨🇳🇬🇧  Looking forward to our cooperation
谢谢合作  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your cooperation
好,期待您的回复谢谢  🇨🇳🇬🇧  Well, I look forward to your reply Thank you
谢谢你的合作  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your cooperation
好的期待您的回复谢谢  🇨🇳🇬🇧  Good look forward to your reply thank you
谢谢合作啊!  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your cooperation
好的,谢谢您合作愉快  🇨🇳🇬🇧  Well, thank you for your wonderful cooperation
期待合作  🇨🇳🇬🇧  Looking forward to cooperation
期待你的回复谢谢  🇨🇳🇬🇧  I look forward to your reply Thank you
好的,谢谢配合  🇨🇳🇬🇧  All right, thanks for your cooperation
期待我们的下次合作  🇨🇳🇬🇧  Looking forward to our next collaboration
谢谢合作同半  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your cooperation and half
谢谢合作愉快!  🇨🇳🇬🇧  Thank you for your cooperation
谢谢,假期我们  🇨🇳🇬🇧  Thank you, holiday to us
OK 期待您的回复 谢谢  🇨🇳🇬🇧  OK look forward to your reply Thank you
期待与您见面,谢谢  🇨🇳🇬🇧  Look forward to meeting you, thank you
可以,期待您的回复谢谢  🇨🇳🇬🇧  Yes, look forward to your reply Thank you
谢谢,期待下次与你们相见  🇨🇳🇬🇧  Thank you and look forward to seeing you next time
我很期待我们未来的合作  🇨🇳🇬🇧  Im looking forward to our future cooperation

More translations for Vâng, cảm ơn bạn, chúng tôi mong muốn hợp tác

Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hi Vâng  🇨🇳🇬🇧  Hi V?ng
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién  🇨🇳🇬🇧  T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much