一楼有卫生间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a bathroom on the first floor | ⏯ |
卫生间和小卖店在二楼 🇨🇳 | 🇬🇧 The bathroom and the shop are on the second floor | ⏯ |
那卫生间往楼下漏水 🇨🇳 | 🇬🇧 The bathroom is leaking downstairs | ⏯ |
于是,在那个卫生间丢的那个包吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So, the bag that was lost in that bathroom | ⏯ |
卫生间卫生间 🇨🇳 | 🇬🇧 Bathroom | ⏯ |
这里是卫生间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this the bathroom | ⏯ |
找个卫生间 🇨🇳 | 🇬🇧 Find a bathroom | ⏯ |
有卫生间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a bathroom | ⏯ |
去卫生间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the bathroom | ⏯ |
卫生间有独立的卫生间吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does the bathroom have a separate bathroom | ⏯ |
卫生间在那里 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the bathroom | ⏯ |
卫生间在那里 🇨🇳 | 🇬🇧 The bathrooms there | ⏯ |
卫生间的地和楼上卫生间的地拖下 🇨🇳 | 🇬🇧 The floor of the bathroom and the floor of the upstairs bathroom | ⏯ |
请问,房间和卫生间在同一个楼层吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Excuse me, is the room and bathroom on the same floor | ⏯ |
卫生间 🇨🇳 | 🇬🇧 TOILET | ⏯ |
这个拖把拖二楼三楼 🇨🇳 | 🇬🇧 This mop is towed to the third floor of the second floor | ⏯ |
卫生间的地和楼上卫生间的地要拖地 🇨🇳 | 🇬🇧 The floor of the bathroom and the floor of the upstairs bathroom to be dragged | ⏯ |
我去卫生间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go to the bathroom | ⏯ |
我去卫生间 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the bathroom | ⏯ |
我找卫生间 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for the bathroom | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
哈嘍誒哈嘍 🇨🇳 | 🇬🇧 Hai | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
腊八节 🇨🇳 | 🇬🇧 La Ba Festival | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
朱大海 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhu Hai | ⏯ |
苏海 🇨🇳 | 🇬🇧 Su hai | ⏯ |
沈海 🇨🇳 | 🇬🇧 Shen Hai | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
machine kaun se model ka hai Usi Gai video hai kya ji aapane quotation bheja Usi Ka video hai ji 🇮🇳 | 🇬🇧 machine kaun se model ka hai usi gai video hai kya ji aapane quotation bheja usi ka video hai ji | ⏯ |