Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Quån Öc Xuån Anh 🇨🇳 | 🇬🇧 Qu?n-c-Xu?n Anh | ⏯ |
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Tôi kém anh 2 tuổi 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ |
em thực sự rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I really miss you | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
离我很远 🇨🇳 | 🇬🇧 Its far from me | ⏯ |
很远 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a long | ⏯ |
很远 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a long way | ⏯ |
很远 🇨🇳 | 🇬🇧 Far away | ⏯ |
离我很远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it far from me | ⏯ |
很远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it far | ⏯ |
很遥远 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a long way off | ⏯ |
她很远 🇨🇳 | 🇬🇧 Shes far away | ⏯ |
离……很远 🇨🇳 | 🇬🇧 From...... Its a long way | ⏯ |
你离我很远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you far from me | ⏯ |
很远很远,没有时间去啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very far, its not time | ⏯ |
超市很远 🇨🇳 | 🇬🇧 The supermarket is far away | ⏯ |
我们离得很远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are we far away | ⏯ |
我们距离得很远 🇨🇳 | 🇬🇧 Were far away | ⏯ |
哦,我担心出租车会拉着我跑得很远很远 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, Im afraid the taxi will pull me far and far | ⏯ |
离这里很远 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a long way from here | ⏯ |
我们距离不远 很近 🇨🇳 | 🇬🇧 Were not far away, near | ⏯ |
很远,我家离学校很远,因此我乘公交车去上学 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very far, my home is far from school, so I go to school by bus | ⏯ |
因为学校离我家很远 🇨🇳 | 🇬🇧 Because the school is far from my home | ⏯ |
那我想见你,会很远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 So I want to see you, will it be far | ⏯ |