Chinese to Vietnamese

How to say 生病了 in Vietnamese?

Tôi ốm

More translations for 生病了

生病了,他生病了  🇨🇳🇬🇧  He is ill
生病了  🇨🇳🇬🇧  Im sick
生病了  🇨🇳🇬🇧  Are you sick
他生病了  🇨🇳🇬🇧  He is ill
我生病了  🇨🇳🇬🇧  Im sick
他生病了  🇨🇳🇬🇧  Hes sick
hans生病了  🇨🇳🇬🇧  Hans is sick
Carol 生病了  🇨🇳🇬🇧  Carols sick
你生病了??  🇨🇳🇬🇧  Youre sick??
生病了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you sick
你生病了  🇨🇳🇬🇧  Are you sick
她生病了  🇨🇳🇬🇧  Shes sick
你生病了  🇨🇳🇬🇧  Youre sick
生病好了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you sick
他们生病了  🇨🇳🇬🇧  Theyre sick
不好生病了  🇨🇳🇬🇧  Im sick
那我生病了  🇨🇳🇬🇧  Then Im sick
小孩生病了  🇨🇳🇬🇧  The babys sick
他们生病了  🇨🇳🇬🇧  They are ill
孩子生病了  🇨🇳🇬🇧  The babys sick

More translations for Tôi ốm

Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳🇬🇧  My normal
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here