Chinese to Vietnamese

How to say 小孩生病不用吃了 in Vietnamese?

Đứa trẻ bị ốm và không phải ăn

More translations for 小孩生病不用吃了

小孩生病了  🇨🇳🇬🇧  The babys sick
孩子生病了  🇨🇳🇬🇧  The babys sick
生病了,不能吃冰块  🇨🇳🇬🇧  Im sick and cant eat ice
孩子生病发烧了  🇨🇳🇬🇧  The child is ill and has a fever
生病了,他生病了  🇨🇳🇬🇧  He is ill
不好生病了  🇨🇳🇬🇧  Im sick
我的病不能养小孩  🇨🇳🇬🇧  My illness cant raise a child
你的孩子生病了吗  🇨🇳🇬🇧  Is your child sick
想不想生小孩  🇨🇳🇬🇧  Do you want to have a baby
生病了  🇨🇳🇬🇧  Im sick
生病了  🇨🇳🇬🇧  Are you sick
是不是生病了  🇨🇳🇬🇧  Are you sick
有一天,小猫生病了  🇨🇳🇬🇧  One day, the kitten got sick
他们的孩子们生病了  🇨🇳🇬🇧  Their children are ill
生了一个小女孩  🇨🇳🇬🇧  Gave birth to a little girl
他生病了  🇨🇳🇬🇧  He is ill
我生病了  🇨🇳🇬🇧  Im sick
他生病了  🇨🇳🇬🇧  Hes sick
hans生病了  🇨🇳🇬🇧  Hans is sick
Carol 生病了  🇨🇳🇬🇧  Carols sick

More translations for Đứa trẻ bị ốm và không phải ăn

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
K i ăn dëm xuông  🇨🇳🇬🇧  K i in dm xu?ng
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful