没有反应 🇨🇳 | 🇻🇳 Không có phản ứng | ⏯ |
没有反应 🇨🇳 | 🇬🇧 No response | ⏯ |
浴室没有锁 🇨🇳 | 🇬🇧 The bathroom is unlocked | ⏯ |
昨晚没有关,没有锁门 🇨🇳 | 🇻🇳 Không có đóng cửa đêm qua, không có khóa cửa | ⏯ |
里面门反锁了吗 🇨🇳 | 🇮🇩 Di dalam pintu terkunci kembali | ⏯ |
有锁 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a lock | ⏯ |
有锁 🇨🇳 | 🇨🇳 有鎖 | ⏯ |
有没有带锁的柜子 🇨🇳 | 🇰🇷 잠긴 캐비닛이 있습니까 | ⏯ |
那你起来把门反锁一下 🇨🇳 | 🇰🇷 일어나서 문을 잠급니다 | ⏯ |
我跟你说话,你老公有没有没有反对 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đang nói chuyện với bạn, chồng bạn không có phản đối | ⏯ |
房间没锁 🇨🇳 | 🇬🇧 The room is unlocked | ⏯ |
没反应 🇨🇳 | 🇰🇷 반응이 없습니다 | ⏯ |
你把她们反锁在了房间里 🇨🇳 | 🇬🇧 You locked them in the room | ⏯ |
那个智能锁没有电了,门锁不上 🇨🇳 | 🇻🇳 Các khóa thông minh là mất điện và cửa không bị khoá | ⏯ |
我有事,你锁门 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đã xong, bạn khóa cửa | ⏯ |
无法发送没反应,听不懂没有反应 🇨🇳 | 🇻🇳 Không thể gửi không trả lời, không hiểu không trả lời | ⏯ |
ivy 她没有反抗吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Ivy, didnt she resist | ⏯ |
没有过敏反应吧 🇨🇳 | 🇬🇧 No allergic reactions, do you | ⏯ |
你每天都是没有没有,然后借一个没有没有没有没有没有 🇨🇳 | 🇻🇳 你每天都是没有没有,然后借一个没有没有没有没有没有 | ⏯ |
你没上课吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you have a class | ⏯ |
快递没 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you have a courier | ⏯ |
Oh.. I didnt know you have to get a visa. 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh.. I dt know you have to get a visa | ⏯ |
需要配锁吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need a lock | ⏯ |
今天没有休息么 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you have a rest today | ⏯ |
你们之前不是有供应商吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you have a supplier before | ⏯ |
有锁 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a lock | ⏯ |
You didnt 🇨🇳 | 🇬🇧 You didntt | ⏯ |
你没有吃早餐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you have breakfast | ⏯ |
你没有吃晚餐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you have dinner | ⏯ |
你没吃午饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you have lunch | ⏯ |
没吃早餐吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you have breakfast | ⏯ |
你吃早餐没有 🇨🇳 | 🇬🇧 You didnt have breakfast | ⏯ |
have you a reservation 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you reservation a | ⏯ |
带拉锁 🇨🇳 | 🇬🇧 With a pull lock | ⏯ |
我没带火机 🇨🇳 | 🇬🇧 I didnt have a lighter | ⏯ |
锁门 🇨🇳 | 🇬🇧 Lock | ⏯ |
门锁 🇨🇳 | 🇬🇧 Lock | ⏯ |
锁头 🇨🇳 | 🇬🇧 Lock | ⏯ |