Chinese to Vietnamese

How to say 到家了没有,到家打个电话给我 in Vietnamese?

Bạn có về nhà, tôi sẽ gọi cho tôi

More translations for 到家了没有,到家打个电话给我

我到你家给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call you at your house
到家我会给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Ill call you when I get home
到了给我打电话  🇨🇳🇬🇧  Call me when you get there
他们送我回家,我到家给你打电话  🇨🇳🇬🇧  They took me home, and I called you home
,我到了给你打电话  🇨🇳🇬🇧  Im here to call you
给家人打电话  🇨🇳🇬🇧  Call your family
如果他回到家,我打电话给你  🇨🇳🇬🇧  If he gets home, Ill call you
他希望你到家给他打电话  🇨🇳🇬🇧  He wants you to call him when you get home
给家里人打电话  🇨🇳🇬🇧  Call your family
到了打你电话  🇨🇳🇬🇧  Its time to call you
一码一碗,我到家没有我说到家了  🇨🇳🇬🇧  A yard a bowl, I got home without me saying home
我打电话问了,样品还没有到  🇨🇳🇬🇧  I called and asked, the sample hasnt arrived yet
我到家了  🇨🇳🇬🇧  I just got home
我到家了  🇨🇳🇬🇧  Im home
到了中国打电话给我就OK  🇨🇳🇬🇧  Call me when I get to China
到家了  🇨🇳🇬🇧  Got home
到家了  🇨🇳🇬🇧  Im home
给我打个电话  🇨🇳🇬🇧  Give me a call
给我打电话了  🇨🇳🇬🇧  Call me
回到家了,没有喝多  🇨🇳🇬🇧  Back home, not drinking much

More translations for Bạn có về nhà, tôi sẽ gọi cho tôi

Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you