有本事来打我呀 不要逼逼赖赖 🇨🇳 | 🇬🇧 Have the man to beat me, dont force Lai | ⏯ |
你过来呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre coming | ⏯ |
你有本事 🇨🇳 | 🇬🇧 You have the stoain | ⏯ |
你打电话让她过来呀 🇨🇳 | 🇬🇧 You call her over | ⏯ |
你有这本事 🇨🇳 | 🇬🇧 You have this thing | ⏯ |
来打我呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Come and hit me | ⏯ |
那你过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Then youre coming | ⏯ |
那我过来找你 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill come and find you | ⏯ |
你可以过来呀 🇨🇳 | 🇬🇧 You can come over | ⏯ |
你打车过来 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre calling over | ⏯ |
那你原本是打算怎么过去 🇨🇳 | 🇬🇧 So how did you go about it | ⏯ |
你好,凡,你有本事吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Van, do you have any sit-ins | ⏯ |
你有什么事情呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your thing | ⏯ |
我请你,你来呀 🇨🇳 | 🇬🇧 I ask you, you come | ⏯ |
那你平时放假可以过来呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you can come over on holiday | ⏯ |
我来找你呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Im looking for you | ⏯ |
警察先生,你有事你可以过来吗?我有事情要问你 🇨🇳 | 🇬🇧 Mr. Police, is there anything you can do over you? I have something to ask you | ⏯ |
我等你有本事很摩登 🇨🇳 | 🇬🇧 Im waiting for you to have a very modern | ⏯ |
钱打过来来我就帮你发过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill send you the money | ⏯ |
请你本人过来我仓库 🇨🇳 | 🇬🇧 Please come to my warehouse yourself | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |