最近生意怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows business going | ⏯ |
最近怎么样,生意好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows business going | ⏯ |
你最近怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How have you been | ⏯ |
你最近怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How have you been recently | ⏯ |
最近怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are things going | ⏯ |
最近怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How is everything | ⏯ |
我最近很不好,你呢最近怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been having a bad time | ⏯ |
你最近怎么样啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing | ⏯ |
你最近怎么样呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing | ⏯ |
最近怎么样呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows it going | ⏯ |
关门了怎么做生意 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you do business when youre closed | ⏯ |
我最近很不好,你最近怎么样兄弟 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been having a hard time lately | ⏯ |
最近怎么样,你身体好吗?生意好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you doing lately? Hows business | ⏯ |
你最近感觉怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you feeling lately | ⏯ |
你最近过得怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How have you been lately | ⏯ |
哈哈,你最近怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Haha, how have you been | ⏯ |
你最近工作怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How have you been doing at work recently | ⏯ |
该怎么做就怎么做 🇨🇳 | 🇬🇧 Do it as you do it | ⏯ |
最近怎么样,身体好吗?生意好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows it going? Hows business | ⏯ |
最近过得怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows it been late | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |