Chinese to Vietnamese

How to say 最近做事情亏本了 in Vietnamese?

Tôi đã bị mất tiền vào làm những việc gần đây

More translations for 最近做事情亏本了

不做亏心事  🇨🇳🇬🇧  Dont do anything to lose your heart
亏本  🇨🇳🇬🇧  At a loss
最近做爱了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you been having sex lately
亏本的  🇨🇳🇬🇧  Loss
巴基斯坦最近怎么回事啊?在出事情了  🇨🇳🇬🇧  Whats going on in Pakistan lately? in the way of things
我要亏本  🇨🇳🇬🇧  Im going to lose money
我会亏本  🇨🇳🇬🇧  Im going to lose money
你做了你该做的事情了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you do what you had to do
3000给你度亏本了  🇨🇳🇬🇧  3000 to you
我改做其它事情了  🇨🇳🇬🇧  I changed mymindator to something else
做你爱做的事情  🇨🇳🇬🇧  Do what you love to do
亏了  🇨🇳🇬🇧  Its a loss
我最近在忙自己公司的事情  🇨🇳🇬🇧  Ive been busy with my own company recently
这个事情根本不是这样做  🇨🇳🇬🇧  Thats not what its like
做你的东西亏了本还忘了我的人  🇨🇳🇬🇧  Do your thing at a loss and forget about my people
最好做某事  🇨🇳🇬🇧  Its best to do something
最坏的事情是什么也不做  🇨🇳🇬🇧  The worst thing is to do nothing
把一天最重要的事情做完  🇨🇳🇬🇧  Finish the most important thing of the day
我们公司亏本卖了  🇨🇳🇬🇧  Our company sold at a loss
你最近做了新产品吗  🇨🇳🇬🇧  Have you made a new product recently

More translations for Tôi đã bị mất tiền vào làm những việc gần đây

Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries