Chinese to Vietnamese

How to say 我记得中国大使馆在这附近 in Vietnamese?

Tôi nhớ đại sứ quán Trung Quốc ở gần đây

More translations for 我记得中国大使馆在这附近

中国大使馆  🇨🇳🇬🇧  Chinese Embassy
这附近有中国餐馆吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a Chinese restaurant near here
中国大使馆在哪里  🇨🇳🇬🇧  Where is the Chinese Embassy
我想去中国大使馆  🇨🇳🇬🇧  I want to go to the Chinese Embassy
这里有中国大使馆吗  🇨🇳🇬🇧  Is there a Chinese embassy here
要上中国大使馆  🇨🇳🇬🇧  To go to the Chinese Embassy
在餐馆附近  🇨🇳🇬🇧  Near the restaurant
附近有没有中国餐馆  🇨🇳🇬🇧  Are there any Chinese restaurants nearby
法国大使馆  🇨🇳🇬🇧  French Embassy
美国大使馆  🇨🇳🇬🇧  U.S. Embass
我需要中国大使馆电话  🇨🇳🇬🇧  I need a phone number for the Chinese Embassy
去中国大使馆怎么走  🇨🇳🇬🇧  How can I get to the Chinese Embassy
一个菲律宾驻中国大使馆大使  🇨🇳🇬🇧  An Ambassador of the Philippines to China
我想去附近的中餐馆  🇨🇳🇬🇧  I want to go to a Chinese restaurant nearby
大使馆  🇨🇳🇬🇧  Embassy
在大门附近  🇨🇳🇬🇧  Its near the gate
尼日利亚驻中国大使馆  🇨🇳🇬🇧  Nigerian Embassy in China
坐几路车到,中国大使馆  🇨🇳🇬🇧  Take a few buses to the Chinese Embassy
请问中国大使馆怎么走  🇨🇳🇬🇧  Could you tell me how to get to the Chinese Embassy
韩国驻华大使馆  🇨🇳🇬🇧  Embassy of the South Korean Embassy in China

More translations for Tôi nhớ đại sứ quán Trung Quốc ở gần đây

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I really miss you
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing