辣椒炒肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Chilli fried meat | ⏯ |
辣椒炒牛肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Chili fried beef | ⏯ |
我想点个辣椒炒肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to order some chilli fried meat | ⏯ |
有没有辣椒炒肉 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have chilli fried meat | ⏯ |
辣椒炒青口 🇨🇳 | 🇬🇧 Pepper fried green mouth | ⏯ |
疾恶炒辣椒 🇨🇳 | 🇬🇧 The siturned peppers | ⏯ |
就是这个西兰花炒鸡肉,不要辣椒 🇨🇳 | 🇬🇧 Its this broccoli fried chicken, not chili peppers | ⏯ |
尖椒辣炒黑口贝 🇨🇳 | 🇬🇧 Pepper spicy fried black mouth | ⏯ |
能给我辣的辣椒吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me hot peppers | ⏯ |
辣椒炒鸡肉,豆角,还有一个是烧茄子 🇨🇳 | 🇬🇧 Chilli fried chicken, beans, and one is roasted eggplant | ⏯ |
辣椒样品先给我 特辣 🇨🇳 | 🇬🇧 Pepper samples give me a special spicy first | ⏯ |
辣椒 🇨🇳 | 🇬🇧 Cayenne Pepper | ⏯ |
辣椒 🇨🇳 | 🇬🇧 chilli; capsicum; paprika; cayenne pepper; hot pepper | ⏯ |
请给我一点辣椒 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me some chili peppers | ⏯ |
我的牛肉饭不放辣椒 🇨🇳 | 🇬🇧 My beef rice doesnt put peppers on | ⏯ |
辣椒太辣 🇨🇳 | 🇬🇧 The peppers are too hot | ⏯ |
我要辣椒 🇨🇳 | 🇬🇧 I want chili peppers | ⏯ |
那我给你来一份,我们这里卖的好的辣椒炒肉是猪肉,会有一点点辣 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Ill give you a copy, were selling good chili fried meat is pork, there will be a little spicy | ⏯ |
我最喜欢的零食是炒辣椒 🇨🇳 | 🇬🇧 My favorite snack is fried peppers | ⏯ |
请给我大蒜和辣椒 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me garlic and chilli | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Hãy cố gắng đợi em nhé 🇻🇳 | 🇬🇧 Try to wait for me | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |