Chinese to Vietnamese

How to say 小孩生病了,又输 in Vietnamese?

Đứa trẻ bị ốm và bị mất

More translations for 小孩生病了,又输

小孩生病了  🇨🇳🇬🇧  The babys sick
孩子生病了  🇨🇳🇬🇧  The babys sick
又生孩子了  🇨🇳🇬🇧  Im having another baby
孩子生病发烧了  🇨🇳🇬🇧  The child is ill and has a fever
生病了,他生病了  🇨🇳🇬🇧  He is ill
今天我家的小弟弟,他又生病了  🇨🇳🇬🇧  Today my little brother is sick again
你的孩子生病了吗  🇨🇳🇬🇧  Is your child sick
生病了  🇨🇳🇬🇧  Im sick
生病了  🇨🇳🇬🇧  Are you sick
有一天,小猫生病了  🇨🇳🇬🇧  One day, the kitten got sick
他们的孩子们生病了  🇨🇳🇬🇧  Their children are ill
生了一个小女孩  🇨🇳🇬🇧  Gave birth to a little girl
他生病了  🇨🇳🇬🇧  He is ill
我生病了  🇨🇳🇬🇧  Im sick
他生病了  🇨🇳🇬🇧  Hes sick
hans生病了  🇨🇳🇬🇧  Hans is sick
Carol 生病了  🇨🇳🇬🇧  Carols sick
你生病了??  🇨🇳🇬🇧  Youre sick??
生病了吗  🇨🇳🇬🇧  Are you sick
你生病了  🇨🇳🇬🇧  Are you sick

More translations for Đứa trẻ bị ốm và bị mất

Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o