Chinese to Vietnamese

How to say 让他把这个拿回去改一下就可以了,这上面加上铁还上 in Vietnamese?

Hãy để anh ta lấy lại điều này và thay đổi nó, và thêm sắt vào nó

More translations for 让他把这个拿回去改一下就可以了,这上面加上铁还上

上面这个用下面这个花了  🇨🇳🇬🇧  The above this with the following this flower
他们马上就把钱拿回来了  🇨🇳🇬🇧  They got the money back in a minute
现在让他把这个主板的程序改一下就可以了  🇨🇳🇬🇧  Now let him change the motherboards program
把这个把这个按揭到那个上面去  🇨🇳🇬🇧  Mortgage this one to that one
这个可以拿上飞机吗  🇨🇳🇬🇧  Can I get on the plane
什么嘛,这上面这个可以说了呀,就可以说  🇨🇳🇬🇧  What, this one can be said above, you can say
上就可以了  🇨🇳🇬🇧  on it
这个这上面这个22  🇨🇳🇬🇧  This one above this 22
这个上面OK  🇨🇳🇬🇧  This is OK on top
你这个不可以带上去  🇨🇳🇬🇧  You cant take this with you
稍等一下,他上去拿东西了  🇨🇳🇬🇧  Wait a minute, hes up there to get something
你是想把这个浴巾拿上去么  🇨🇳🇬🇧  Are you trying to get this bath towel up there
上车就可以了  🇨🇳🇬🇧  Just get in the car
地铁就在上面坐  🇨🇳🇬🇧  The subway is sitting on it
在地铁上,这个也是不可以的  🇨🇳🇬🇧  On the subway, this is not possible
这个上面没有  🇨🇳🇬🇧  Theres no on this
上面一个  🇨🇳🇬🇧  The one above
这个可以带上飞机  🇨🇳🇬🇧  This one can be taken on a plane
这个可以上飞机吗  🇨🇳🇬🇧  Can I get on the plane this way
你让他上来取一下呗,我上不去啊  🇨🇳🇬🇧  You let him come up and pick it up

More translations for Hãy để anh ta lấy lại điều này và thay đổi nó, và thêm sắt vào nó

Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Uống thuốc vào  🇨🇳🇬🇧  Ung thuc v?o