上面这个用下面这个花了 🇨🇳 | 🇬🇧 The above this with the following this flower | ⏯ |
他们马上就把钱拿回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 They got the money back in a minute | ⏯ |
现在让他把这个主板的程序改一下就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Now let him change the motherboards program | ⏯ |
把这个把这个按揭到那个上面去 🇨🇳 | 🇬🇧 Mortgage this one to that one | ⏯ |
这个可以拿上飞机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I get on the plane | ⏯ |
什么嘛,这上面这个可以说了呀,就可以说 🇨🇳 | 🇬🇧 What, this one can be said above, you can say | ⏯ |
上就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 on it | ⏯ |
这个这上面这个22 🇨🇳 | 🇬🇧 This one above this 22 | ⏯ |
这个上面OK 🇨🇳 | 🇬🇧 This is OK on top | ⏯ |
你这个不可以带上去 🇨🇳 | 🇬🇧 You cant take this with you | ⏯ |
稍等一下,他上去拿东西了 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, hes up there to get something | ⏯ |
你是想把这个浴巾拿上去么 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you trying to get this bath towel up there | ⏯ |
上车就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just get in the car | ⏯ |
地铁就在上面坐 🇨🇳 | 🇬🇧 The subway is sitting on it | ⏯ |
在地铁上,这个也是不可以的 🇨🇳 | 🇬🇧 On the subway, this is not possible | ⏯ |
这个上面没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no on this | ⏯ |
上面一个 🇨🇳 | 🇬🇧 The one above | ⏯ |
这个可以带上飞机 🇨🇳 | 🇬🇧 This one can be taken on a plane | ⏯ |
这个可以上飞机吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I get on the plane this way | ⏯ |
你让他上来取一下呗,我上不去啊 🇨🇳 | 🇬🇧 You let him come up and pick it up | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Ta gueule 🇫🇷 | 🇬🇧 Shut up | ⏯ |
Ta sing 🇨🇳 | 🇬🇧 Ta sing | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |