先让她自己写 🇨🇳 | 🇬🇧 Let her write it herself first | ⏯ |
他自己给自己买 🇨🇳 | 🇬🇧 He bought it for himself | ⏯ |
好的,先给我五块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, give me five bucks first | ⏯ |
3000块 🇨🇳 | 🇬🇧 3000 yuan | ⏯ |
如果你知道模具给我3000块钱,我给她们是2500 🇨🇳 | 🇬🇧 If you know the mold gives me 3000 yuan, I give them 2500 | ⏯ |
她自己 🇨🇳 | 🇬🇧 She herself | ⏯ |
他说要3000 🇨🇳 | 🇬🇧 He said he wanted 3000 | ⏯ |
他给你300块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 He gave you 300 yuan | ⏯ |
我先给她 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it to her first | ⏯ |
多少钱。我先给你 🇨🇳 | 🇬🇧 How much. Ill give it to you first | ⏯ |
我自己回家 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill go home on my own | ⏯ |
自己说 🇨🇳 | 🇬🇧 said for yourself | ⏯ |
块钱我来给 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill give it for a dollar | ⏯ |
他说两关40块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 He said two levels of 40 yuan | ⏯ |
你自己多带点钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Youll bring more money yourself | ⏯ |
我们这边是先给钱的,400块钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Our side is the first to give money, 400 yuan | ⏯ |
不用给她500块钱,等我们到酒店之后自己把钱钱给酒店就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont give her 500 yuan, wait until we get to the hotel and give the money to the hotel | ⏯ |
不断的给自己说 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep telling yourself | ⏯ |
我自己支付了很多钱 🇨🇳 | 🇬🇧 I paid a lot of money myself | ⏯ |
对我自己说 🇨🇳 | 🇬🇧 Say it to myself | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät 🇨🇳 | 🇬🇧 Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ |
dân tộc 🇨🇳 | 🇬🇧 dn t-c | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
3000元 🇨🇳 | 🇬🇧 3000 yuan | ⏯ |
3000遍 🇨🇳 | 🇬🇧 3000 times | ⏯ |
3000多 🇨🇳 | 🇬🇧 More than 3000 | ⏯ |
3000块 🇨🇳 | 🇬🇧 3000 yuan | ⏯ |
3000米 🇨🇳 | 🇬🇧 3000m | ⏯ |