Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nhân kèo Chéu ré tùr bây gid nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 Nh?n k?o Ch?u r?t?r by gid nh | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
我在写字 🇨🇳 | 🇬🇧 Im writing | ⏯ |
然后在写你名字 🇨🇳 | 🇬🇧 And then im writing your name | ⏯ |
现在听写 🇨🇳 | 🇬🇧 Now dictation | ⏯ |
在写一个名字 🇨🇳 | 🇬🇧 In writing a name | ⏯ |
现在你在家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you home now | ⏯ |
你现在在忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you busy now | ⏯ |
你现在在吃吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you eating now | ⏯ |
你在写作业吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you doing your homework | ⏯ |
我现在正在写作业 🇨🇳 | 🇬🇧 Im doing my homework now | ⏯ |
你去哪里?你可以写字吗?写文字 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going? Can you write? Write the text | ⏯ |
能写在纸上吗?写在纸上吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you write it down on paper? Write it on paper | ⏯ |
你会写吗?可以写字的 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you write? You can write | ⏯ |
现在开始听写 🇨🇳 | 🇬🇧 Now lets start dictating | ⏯ |
你现在在床上吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you in bed now | ⏯ |
你现在在工作吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you working now | ⏯ |
你现在在家里吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at home now | ⏯ |
你现在在酒店吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at the hotel now | ⏯ |
你好,现在在忙吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, are you busy now | ⏯ |
你现在在上班吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you at work now | ⏯ |
你现在在深圳吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you in Shenzhen now | ⏯ |