Vietnamese to Chinese

How to say Tôi không thể hiểu in Chinese?

我无法理解

More translations for Tôi không thể hiểu

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries

More translations for 我无法理解

哦,我无法解释  🇨🇳🇬🇧  Oh, I cant explain it
理解理解  🇨🇳🇬🇧  Understand and understand
理解理解!  🇨🇳🇬🇧  Understand and understand
不合理 无法接受  🇨🇳🇬🇧  Unreasonable, unacceptable
我理解  🇨🇳🇬🇧  I understand
无解  🇨🇳🇬🇧  No solution
无法  🇨🇳🇬🇧  Cant
一般人可能无法做到真正的理解  🇨🇳🇬🇧  The average person may not be able to truly understand
请理解我  🇨🇳🇬🇧  Please understand me
能理解我  🇨🇳🇬🇧  Can understand me
理解我吗  🇨🇳🇬🇧  Do you understand me
我的理解  🇨🇳🇬🇧  My understanding
我理解你  🇨🇳🇬🇧  I understand you
我理解的  🇨🇳🇬🇧  I understand
ok,我理解  🇨🇳🇬🇧  ok, I understand
理解  🇨🇳🇬🇧  Understand
我无法胜任  🇨🇳🇬🇧  Im not up to it
我无法明白  🇨🇳🇬🇧  I cant understand
我无法使用  🇨🇳🇬🇧  I cant use it
我不能理解菲律宾的法律  🇨🇳🇬🇧  I dont understand the laws of the Philippines