Chinese to Vietnamese

How to say 相信我一次好吗 in Vietnamese?

Bạn có thể tin tưởng tôi một lần

More translations for 相信我一次好吗

请相信我好吗  🇨🇳🇬🇧  Please believe me, will you
我相信我相信  🇨🇳🇬🇧  I believe I believe
我能相信吗  🇨🇳🇬🇧  Can I believe it
我相信息吗  🇨🇳🇬🇧  Do I believe in interest
相信我  🇨🇳🇬🇧  Believe me
我相信  🇨🇳🇬🇧  I Believe
我相信  🇨🇳🇬🇧  I believe
我能相信你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I trust you
你不相信我吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you believe me
我相信你们会相处很好  🇨🇳🇬🇧  Im sure youll get along well
我可以相信你吗  🇨🇳🇬🇧  Can I trust you
你不相信吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you believe it
我相信你  🇨🇳🇬🇧  I trust you
我相信他  🇨🇳🇬🇧  I believe him
我不相信!  🇨🇳🇬🇧  I dont believe it
不相信我  🇨🇳🇬🇧  Dont believe me
我不相信  🇨🇳🇬🇧  I dont believe it
我相信你  🇨🇳🇬🇧  I believe you
你相信我  🇨🇳🇬🇧  You believe me
我相信神  🇨🇳🇬🇧  I believe in God

More translations for Bạn có thể tin tưởng tôi một lần

Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
tin  🇨🇳🇬🇧  Tin
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
eeding Tin  🇨🇳🇬🇧  eding Tin
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
锡渣  🇨🇳🇬🇧  Tin slag
沙田  🇨🇳🇬🇧  Sha tin
tinfoil cylinder  🇨🇳🇬🇧  tin cylinderfoil
锡板  🇨🇳🇬🇧  Tin plate