请给我一杯果汁 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a glass of juice, please | ⏯ |
你好,请给我一杯果汁 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, please give me a glass of juice | ⏯ |
请给我买一杯果汁 🇨🇳 | 🇬🇧 Please buy me a glass of juice | ⏯ |
请给我一杯果汁,谢谢 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me a glass of juice, thank you | ⏯ |
你给我一杯苹果汁 🇨🇳 | 🇬🇧 You give me a glass of apple juice | ⏯ |
请给我一些果汁,请给我些果汁 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me some juice, please give me some juice | ⏯ |
一杯果汁 🇨🇳 | 🇬🇧 A glass of juice | ⏯ |
一杯橙汁,一杯芒果汁 🇨🇳 | 🇬🇧 One glass of orange juice, one cup of mango juice | ⏯ |
给我请给我一些果汁 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me some juice | ⏯ |
请给我一杯橙汁,谢谢你 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me a glass of orange juice, thank you | ⏯ |
一杯苹果汁 🇨🇳 | 🇬🇧 A glass of apple juice | ⏯ |
请给我些果汁 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me some juice | ⏯ |
请给我些果汁 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me some juice, please | ⏯ |
三杯茶,一杯果汁 🇨🇳 | 🇬🇧 Three cups of tea and one juice | ⏯ |
给我一杯橙汁 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a glass of orange juice | ⏯ |
三杯果汁 🇨🇳 | 🇬🇧 Three cups of juice | ⏯ |
五杯果汁 🇨🇳 | 🇬🇧 Five cups of juice | ⏯ |
来杯果汁 🇨🇳 | 🇬🇧 Have a glass of juice | ⏯ |
请给我一些果汁好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Could you give me some juice, please | ⏯ |
要一杯橙汁 🇨🇳 | 🇬🇧 For a glass of orange juice | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau 🇨🇳 | 🇬🇧 The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |