Chinese to Vietnamese

How to say 与酒店 in Vietnamese?

Với khách sạn

More translations for 与酒店

店酒店  🇨🇳🇬🇧  Hotel
酒店与我们没有协议价  🇨🇳🇬🇧  The hotel has no agreement with us
酒店  🇨🇳🇬🇧  Hotel
酒店  🇨🇳🇬🇧  Hotel
酒店  🇭🇰🇬🇧  Hotel
帆船酒店帆船酒店  🇨🇳🇬🇧  Sailing Hotel Sailing Hotel
酒店下  🇨🇳🇬🇧  Under the hotel
去酒店  🇨🇳🇬🇧  Go to the hotel
到酒店  🇨🇳🇬🇧  To the hotel
住酒店  🇨🇳🇬🇧  Stay in a hotel
找酒店  🇨🇳🇬🇧  Find a hotel
在酒店  🇨🇳🇬🇧  At the hotel
小酒店  🇨🇳🇬🇧  Small hotel
大酒店  🇨🇳🇬🇧  Grand Hotel
为酒店  🇨🇳🇬🇧  For the hotel
酒店有  🇨🇳🇬🇧  The hotel has
回酒店  🇨🇳🇬🇧  Back to the hotel
葵酒店  🇨🇳🇬🇧  Kwai Hotel
班酒店  🇭🇰🇬🇧  Ban Hotel
酒店有  🇨🇳🇬🇧  Hotels are available

More translations for Với khách sạn

Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks