Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Em 🇻🇳 | 🇬🇧 You | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park 🇨🇳 | 🇬🇧 Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
没有EM 🇨🇳 | 🇬🇧 No EM | ⏯ |
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 Dinly we will will meet again s.em?e400837 | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 I got to see my parents | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12 🇨🇳 | 🇬🇧 2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12 | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
em rất nhớ anh 🇻🇳 | 🇬🇧 I miss you | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
我正准备去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 I was just about to go to dinner | ⏯ |
我准备去美国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to America | ⏯ |
我正准备要去上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Im about to go to work | ⏯ |
正在准备 🇨🇳 | 🇬🇧 Preparing | ⏯ |
正准备订 🇨🇳 | 🇬🇧 Ready to order | ⏯ |
正准备出门正 🇨🇳 | 🇬🇧 Im getting ready to go out | ⏯ |
我正准备做午餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Im just getting ready for lunch | ⏯ |
准备出国 🇨🇳 | 🇬🇧 Ready to go abroad | ⏯ |
准备去吃 🇨🇳 | 🇬🇧 Ready to eat | ⏯ |
准备去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Ready to play | ⏯ |
我正在准备取行李 🇨🇳 | 🇬🇧 Im preparing to pick up my luggage | ⏯ |
正准备去菜场去买点东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to go to the vegetable farm to buy something | ⏯ |
例如你准备去英国 🇨🇳 | 🇬🇧 For example, you are going to England | ⏯ |
我准备去公园 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to the park | ⏯ |
我准备出去玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going out to play | ⏯ |
我准备去学习 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to study | ⏯ |
我准备去跳舞 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to dance | ⏯ |
准备好我过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Get me ready for the past | ⏯ |
我准备去游泳 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to go swimming | ⏯ |
我准备去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to dinner | ⏯ |