Vietnamese to Chinese

How to say Em đang chuẩn bị đi thái nguyên in Chinese?

我正准备去泰国

More translations for Em đang chuẩn bị đi thái nguyên

Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Em  🇻🇳🇬🇧  You
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
Merry Christmas & Happy New Year [em]e400199[/em][em]e400198[/em]@ Ocean Park  🇨🇳🇬🇧  Merry and Happy New Year sem?e400199./em?e400198?/em?Ocean Park
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
没有EM  🇨🇳🇬🇧  No EM
Hopefully we will meet again[em]e400837[/em]  🇨🇳🇬🇧  Dinly we will will meet again s.em?e400837
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
20122019 20 Chi Chi Em Em 12 20 k 12  🇨🇳🇬🇧  2012019 20 Chi Chi Em 12 20 k 12
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief

More translations for 我正准备去泰国

我正准备去吃饭  🇨🇳🇬🇧  I was just about to go to dinner
我准备去美国  🇨🇳🇬🇧  Im going to America
我正准备要去上班  🇨🇳🇬🇧  Im about to go to work
正在准备  🇨🇳🇬🇧  Preparing
正准备订  🇨🇳🇬🇧  Ready to order
正准备出门正  🇨🇳🇬🇧  Im getting ready to go out
我正准备做午餐  🇨🇳🇬🇧  Im just getting ready for lunch
准备出国  🇨🇳🇬🇧  Ready to go abroad
准备去吃  🇨🇳🇬🇧  Ready to eat
准备去玩  🇨🇳🇬🇧  Ready to play
我正在准备取行李  🇨🇳🇬🇧  Im preparing to pick up my luggage
正准备去菜场去买点东西  🇨🇳🇬🇧  Im going to go to the vegetable farm to buy something
例如你准备去英国  🇨🇳🇬🇧  For example, you are going to England
我准备去公园  🇨🇳🇬🇧  Im going to the park
我准备出去玩  🇨🇳🇬🇧  Im going out to play
我准备去学习  🇨🇳🇬🇧  Im going to study
我准备去跳舞  🇨🇳🇬🇧  Im going to dance
准备好我过去  🇨🇳🇬🇧  Get me ready for the past
我准备去游泳  🇨🇳🇬🇧  Im going to go swimming
我准备去吃饭  🇨🇳🇬🇧  Im going to dinner