Chinese to Vietnamese

How to say 等回来给你买来吃 in Vietnamese?

Chờ cho đến khi tôi trở lại và mua cho bạn một cái gì đó để ăn

More translations for 等回来给你买来吃

等你回来再吃  🇨🇳🇬🇧  Wait till you come back and eat
回来等你吃饭  🇨🇳🇬🇧  Come back and wait for you to eat
我要等你回来吃  🇨🇳🇬🇧  Im going to wait for you to come back and eat
等你回来  🇨🇳🇬🇧  Wait till you get back
等我回来,下午给你  🇨🇳🇬🇧  Wait till I get back, ill give it to you this afternoon
等我下午回来给你  🇨🇳🇬🇧  Ill be back for you this afternoon
我等你回来  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you to come back
等着你回来  🇨🇳🇬🇧  Waiting for you to come back
等你回来食  🇭🇰🇬🇧  Wait till you come back and eat
在等你回来  🇨🇳🇬🇧  Waiting for you to come back
给我回来回来  🇨🇳🇬🇧  Come back for me
你的等会儿给你那回来  🇨🇳🇬🇧  Youll be back there later
等你回来先再给你一个  🇨🇳🇬🇧  Ill give you one later when you come back
我等回来  🇨🇳🇬🇧  Ill wait to come back
等我回来  🇨🇳🇬🇧  Wait for me
你给我回来  🇨🇳🇬🇧  You give me back
等你明天回来  🇨🇳🇬🇧  When you get back tomorrow
我们等你回来  🇨🇳🇬🇧  Well wait for you to come back
好的,等你回来  🇨🇳🇬🇧  Okay, wait till you get back
新年等你回来  🇨🇳🇬🇧  New Years Day waits for you to come back

More translations for Chờ cho đến khi tôi trở lại và mua cho bạn một cái gì đó để ăn

Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear