太便宜了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too cheap | ⏯ |
便宜点太贵了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too expensive | ⏯ |
太贵了,便宜点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too expensive | ⏯ |
太贵了便宜点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too expensive, its cheaper | ⏯ |
操,太便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too cheap | ⏯ |
太贵了,便宜一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too expensive | ⏯ |
这个价格太便宜了 🇨🇳 | 🇬🇧 The price is too cheap | ⏯ |
太贵了,能便宜点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too expensive | ⏯ |
最便宜了 🇨🇳 | 🇬🇧 The cheapest | ⏯ |
太贵了,能不能便宜点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too expensive, can you make it cheaper | ⏯ |
便宜便宜一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheaper | ⏯ |
便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 cheap | ⏯ |
便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheap | ⏯ |
太便宜了,就会上当受骗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too cheap, and youll be cheated | ⏯ |
太贵了,太贵了,可不可以便宜一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too expensive, too expensive, can you be cheaper | ⏯ |
0.35算便宜了 🇨🇳 | 🇬🇧 0.35 is cheap | ⏯ |
你这个已经很便宜了,很便宜了 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre already cheap, its cheap | ⏯ |
这个太贵了,可以便宜点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 This one is too expensive, can you make it cheaper | ⏯ |
已经很便宜了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its already cheap | ⏯ |
能便宜一点了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cheaper | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |