衣服好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the clothes ready | ⏯ |
衣服做好了,过来取吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The clothes are ready, come and get them | ⏯ |
这个洗衣服机是好的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this washing machine good | ⏯ |
就是想看看做的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 just to see the clothes you make | ⏯ |
您好我的衣服洗好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you washed my clothes | ⏯ |
是想要xl的衣服吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want xl clothes | ⏯ |
这些衣服是你的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are these clothes yours | ⏯ |
衣架做好了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is the hanger ready | ⏯ |
您好,有要洗的衣服吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do you have any clothes to wash | ⏯ |
这个衣服好看吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does this dress look good | ⏯ |
衣服衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Clothes | ⏯ |
不是靠做衣服赚钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not about making money from making clothes | ⏯ |
的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 clothes | ⏯ |
这些衣服都是棉布做的,很舒服 🇨🇳 | 🇬🇧 These clothes are made of cotton and are very comfortable | ⏯ |
我买好衣服寄给他是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do I buy the clothes and send them to him | ⏯ |
我问你的是衣服是湿的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 I asked you if the clothes were wet | ⏯ |
好,衣服你穿上有种是38,一种是16的衣服 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, the clothes you wear are 38, one is 16 clothes | ⏯ |
衣服是你的吧 🇨🇳 | 🇬🇧 The clothes are yours, arent they | ⏯ |
干衣服不是的 🇨🇳 | 🇬🇧 Dry clothes are not | ⏯ |
做的舒服吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you feel comfortable | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
cũng tốt 🇻🇳 | 🇬🇧 Also good | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |