买房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a house | ⏯ |
购买房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy a house | ⏯ |
你在这里买房子 🇨🇳 | 🇬🇧 You buy a house here | ⏯ |
我要买房子 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a house | ⏯ |
你好,你需要买房子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, do you need to buy a house | ⏯ |
你要先买房子才行 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to buy a house before you can do it | ⏯ |
你买给我的裙子 🇨🇳 | 🇬🇧 The dress you bought me | ⏯ |
我要买大房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to buy a big house | ⏯ |
给孩子买吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy it for the kids | ⏯ |
你在这里有买房子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you buy a house here | ⏯ |
我和你是一样的呀,但是你买的房子应该是你赚钱买房子,而我们中国人买房子是用银行的钱买房子之后你在边赚钱边还给银行,这是中国每个中国人的意思就是告诉你,房奴房奴,你懂吗 🇨🇳 | 🇬🇧 我和你是一样的呀,但是你买的房子应该是你赚钱买房子,而我们中国人买房子是用银行的钱买房子之后你在边赚钱边还给银行,这是中国每个中国人的意思就是告诉你,房奴房奴,你懂吗 | ⏯ |
你不是已经买了房子吗?这个房子你住的这个房子不是你自己买的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Didnt you already buy a house? Didnt you buy this house by you | ⏯ |
给孩子买吃的 🇨🇳 | 🇬🇧 Buy food for the kids | ⏯ |
你最好不要买那个房子 🇨🇳 | 🇬🇧 Youd better not buy that house | ⏯ |
你可以在江门买房子吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you buy a house in Jiangmen | ⏯ |
你的帽子是谁给你买的 🇨🇳 | 🇬🇧 Who bought your hat for you | ⏯ |
你想买几房 🇨🇳 | 🇬🇧 How many rooms would you like to buy | ⏯ |
你给我买 🇨🇳 | 🇬🇧 You buy it for me | ⏯ |
我买给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill buy it for you | ⏯ |
也给你买 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill buy it for you, too | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
you is very good I love you very much mua mua mua[em]e400563[/em] 🇨🇳 | 🇬🇧 You is very good I love you very very mumua mua mua s.em?e400563 | ⏯ |
么么哒 🇨🇳 | 🇬🇧 Mua | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Mua màn sương cùng thằng chủ 🇻🇳 | 🇬🇧 Buy Dew with the boss | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Natnun, Cho• Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- 🇨🇳 | 🇬🇧 Natnun, Cho Vtynin C. Taurin. Zinksul- (Natnumsalze Adeno- | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |