Chinese to Vietnamese

How to say 其认为 in Vietnamese?

nó nghĩ

More translations for 其认为

认为  🇨🇳🇬🇧  Think
我认为  🇨🇳🇬🇧  In my submission
认为......是  🇨🇳🇬🇧  Think...... Is
认为......是.....  🇨🇳🇬🇧  Think...... Is.....
我认为  🇨🇳🇬🇧  I think
他认为  🇨🇳🇬🇧  He thought
你认为  🇨🇳🇬🇧  Do you think
所以我认为你有其他想法  🇨🇳🇬🇧  So I think you have other ideas
为什么认为  🇨🇳🇬🇧  Why do you think
因为我认为  🇨🇳🇬🇧  Because I think
身为其父  🇨🇳🇬🇧  As its father
你认为呢  🇨🇳🇬🇧  What do you think
认为考虑  🇨🇳🇬🇧  think of consideration
被认为是  🇨🇳🇬🇧  is considered to be
认为思考  🇨🇳🇬🇧  think of thinking
他认为王  🇨🇳🇬🇧  He thought of the king
认为想到  🇨🇳🇬🇧  thought of thinking
被认为是  🇨🇳🇬🇧  is considered
我不这么认为,我认为的是  🇨🇳🇬🇧  I dont think so, I think so
我认为你以后可以尝试其他颜色  🇨🇳🇬🇧  I think you can try other colors later

More translations for nó nghĩ

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no