没有矿泉水 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no mineral water | ⏯ |
有没有矿泉水 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there any mineral water | ⏯ |
207房间没有矿泉水 🇨🇳 | 🇬🇧 No mineral water in room 207 | ⏯ |
还有矿泉水吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have any mineral water | ⏯ |
矿泉水 🇨🇳 | 🇬🇧 Mineral water | ⏯ |
矿泉水 🇨🇳 | 🇬🇧 Mineral water | ⏯ |
我的房间没有矿泉水 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no mineral water in my room | ⏯ |
房间里面只有矿泉水 🇨🇳 | 🇬🇧 There is only mineral water in the room | ⏯ |
我要矿泉水 🇨🇳 | 🇬🇧 I want mineral water | ⏯ |
好多矿泉水 🇨🇳 | 🇬🇧 A lot of mineral water | ⏯ |
一瓶矿泉水 🇨🇳 | 🇬🇧 A bottle of mineral water | ⏯ |
两瓶矿泉水 🇨🇳 | 🇬🇧 Two bottles of mineral water | ⏯ |
一箱矿泉水 🇨🇳 | 🇬🇧 A box of mineral water | ⏯ |
依云矿泉水 🇨🇳 | 🇬🇧 Eyun mineral water | ⏯ |
我想买矿泉水 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy mineral water | ⏯ |
我需要矿泉水 🇨🇳 | 🇬🇧 I need mineral water | ⏯ |
今天为什么没有视频,矿泉水送你 🇨🇳 | 🇬🇧 Why theres no video today, mineral water to send you | ⏯ |
矿泉水就可以了 🇨🇳 | 🇬🇧 Mineral water is fine | ⏯ |
我要两只矿泉水 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like two mineral waters | ⏯ |
咱们这儿有可乐,啤酒,矿泉水 🇨🇳 | 🇬🇧 We have Coke, beer and mineral water here | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé 🇨🇳 | 🇬🇧 I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh? | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |