Chinese to Vietnamese

How to say 楼顶的 in Vietnamese?

Tầng mái của tòa nhà

More translations for 楼顶的

山顶上的,上几楼啊  🇨🇳🇬🇧  On the top of the hill, what floor
你想爬楼梯到楼顶吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to climb the stairs to the top of the building
丹顶鹤的头顶  🇨🇳🇬🇧  The top of the crane
他的楼的顶层的形状像一只龙龙头  🇨🇳🇬🇧  The top floor of his building is shaped like a dragon tap
下雨时不能在去楼顶了  🇨🇳🇬🇧  You cant go to the roof when it rains
在这栋楼的顶层,是一个体育中心  🇨🇳🇬🇧  On the top floor of the building is a sports center
你去二楼把走廊顶棚条屏  🇨🇳🇬🇧  You go to the second floor to put the hallway roof screen
山顶  🇨🇳🇬🇧  Peak
顶部  🇨🇳🇬🇧  Top
顶点  🇨🇳🇬🇧  Vertex
顶杆  🇨🇳🇬🇧  Top bar
顶针  🇨🇳🇬🇧  Thimble
屋顶  🇨🇳🇬🇧  Roof
岗顶  🇨🇳🇬🇧  Top
云顶  🇨🇳🇬🇧  Genting
顶瘾  🇭🇰🇬🇧  Top Addiction
顶层  🇨🇳🇬🇧  Top Floor
顶级  🇨🇳🇬🇧  Top
顶住  🇨🇳🇬🇧  Resist
顶替  🇨🇳🇬🇧  Replace

More translations for Tầng mái của tòa nhà

Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks