Vietnamese to English
Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我打电话给你 | ⏯ |
Anh chị em đâu rồi 🇻🇳 | 🇨🇳 你在哪里 | ⏯ |
Lúc nào anh về gọi cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 当你打电话给我 | ⏯ |
Dạ em đang đi chơi em ăn rồi Anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我要吃了你 | ⏯ |
Đợi anh nhắn tin cho em xong em mới ngủ 🇻🇳 | 🇨🇳 等你给我发信息,我睡完了 | ⏯ |
Anh có mẫu sườn sám mới gửi cho em 🇻🇳 | 🇨🇳 你有一个新的肋骨模式送你 | ⏯ |
em bệnh rồi 🇻🇳 | 🇨🇳 我病了 | ⏯ |
Em ăn rồi 🇻🇳 | 🇨🇳 我吃 | ⏯ |
Em muốn được gọi cho anh mỗi ngày để được nhìn thấy anh 🇻🇳 | 🇨🇳 我想每天打电话给你,想见你 | ⏯ |
anh nhìn thấy em ở khách sạn rồi đó 🇻🇳 | 🇨🇳 我在旅馆看到你 | ⏯ |
Giờ em mới ăn 🇻🇳 | 🇨🇳 现在你吃 | ⏯ |
Anh em 🇻🇳 | 🇨🇳 兄弟 | ⏯ |
À em nhớ ra anh rồi anh còn ở Việt Nam không 🇻🇳 | 🇨🇳 我记得你,你在越南 | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇨🇳 你叫你的头 | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Anh bận rồi 🇻🇳 | 🇨🇳 你很忙 | ⏯ |
Em cắt tóc rồi 🇻🇳 | 🇨🇳 我剪了头发 | ⏯ |
Giờ em ngủ rồi 🇻🇳 | 🇨🇳 我现在睡着了 | ⏯ |
ăn rồi. em trai 🇻🇳 | 🇨🇳 吃吧哥哥 | ⏯ |
我在叫你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
我不打给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not calling you | ⏯ |
来电了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im calling | ⏯ |
我叫人送了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im calling it | ⏯ |
我现在马上打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Im calling right now | ⏯ |
我叫人过去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im calling people over | ⏯ |
我叫领导来跟你说吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Im calling the leader to tell you | ⏯ |
我叫一个出租,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im calling a rental, okay | ⏯ |
我叫打人 🇨🇳 | 🇬🇧 Im calling someone to hit | ⏯ |
我是戴森,叫我过来接你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im Dyson, and Im calling me to pick you up | ⏯ |
你在给谁打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Who are you calling | ⏯ |
你这是骂谁呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Who are you calling | ⏯ |
我打电话订房 🇨🇳 | 🇬🇧 Im calling to make a reservation | ⏯ |
你要给哪个房间打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Which room are you calling | ⏯ |
我怕你叫床大声 🇨🇳 | 🇬🇧 Im afraid youre calling the bed loud | ⏯ |
我现在叫仓库查一查 🇨🇳 | 🇬🇧 Im calling the warehouse now to check | ⏯ |
我在叫他 他一会来 🇨🇳 | 🇬🇧 Im calling him, hell be here later | ⏯ |
给什么人打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Whos calling | ⏯ |
关于打电话 🇨🇳 | 🇬🇧 About calling | ⏯ |