我这里没有老板才有 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont have a boss here | ⏯ |
我是老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Im the boss | ⏯ |
我是这儿的老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Im the boss here | ⏯ |
这个老头是我的大老板 🇨🇳 | 🇬🇧 The old man is my big boss | ⏯ |
我不是这里的老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not the boss here | ⏯ |
我不是老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not the boss | ⏯ |
他就是老板,他这个老板跟我们是朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 He is the boss, who is friends with us | ⏯ |
我老板 🇨🇳 | 🇬🇧 My boss | ⏯ |
我的老板,那个是你的老板 🇨🇳 | 🇬🇧 My boss, thats your boss | ⏯ |
我们老板是非常好的老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Our boss is a very good boss | ⏯ |
你是这里老板吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you the boss here | ⏯ |
你好,这是我们的老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, this is our boss | ⏯ |
我是老板薯条 🇨🇳 | 🇬🇧 Im the boss of French fries | ⏯ |
我是她老板,Linda 🇨🇳 | 🇬🇧 Im her boss, Linda | ⏯ |
你是老板 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the boss | ⏯ |
你才是洋板 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the board | ⏯ |
这是老板老婆测试结果 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the bosss wife test results | ⏯ |
我的老板在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 My bosss here | ⏯ |
老板这边请 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss side, please | ⏯ |
这是我们老板娘的微信 🇨🇳 | 🇬🇧 This is our bosss wechat | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |