Chinese to Vietnamese

How to say 我等你 in Vietnamese?

Tôi sẽ đợi anh

More translations for 我等你

你要等等我  🇨🇳🇬🇧  You have to wait for me
我等你  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you
我等你!  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you
我等你  🇨🇳🇬🇧  Am I waiting for you
我等你我  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you and me
你需要等等我  🇨🇳🇬🇧  You need to wait for me
你先等等我吗  🇨🇳🇬🇧  Will you wait for me first
你先等等我吧!  🇨🇳🇬🇧  You wait for me first
你等等,我帮你问下  🇨🇳🇬🇧  You wait, Ill ask you
你等我吗  🇨🇳🇬🇧  Are you waiting for me
我等你哦  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you
我在等你  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for you
等等我,我开车去接你  🇨🇳🇬🇧  Wait for me, Ill pick you up by car
我在等,等你回头或等我死心  🇨🇳🇬🇧  Im waiting, waiting for you to turn back or wait for me to die
等等我  🇨🇳🇬🇧  Wait for me
等等我  🇨🇳🇬🇧  Wait for me
那你等等  🇨🇳🇬🇧  Then wait
我在你家等你  🇨🇳🇬🇧  Im waiting for you at your house
我等你吃了我  🇨🇳🇬🇧  I waited for you to eat me
我等你通知  🇨🇳🇬🇧  Ill wait for you to let you know

More translations for Tôi sẽ đợi anh

Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head