刚刚睡醒,准备上班 🇨🇳 | 🇬🇧 Just wake up, ready to go to work | ⏯ |
吃完饭,你准备干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to do after dinner | ⏯ |
刚醒,准备起床 🇨🇳 | 🇬🇧 Just wake up, get ready to get up | ⏯ |
准备吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Ready for dinner | ⏯ |
刚刚睡醒 🇨🇳 | 🇬🇧 Just woke up | ⏯ |
你是不是刚睡醒 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you just wake up | ⏯ |
你准备什么时间睡觉 🇨🇳 | 🇬🇧 What time are you going to sleep | ⏯ |
刚睡醒 🇨🇳 | 🇬🇧 Just woke up | ⏯ |
你刚刚睡醒吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you just wake up | ⏯ |
准备去吃饭 🇨🇳 | 🇬🇧 Ready to go to dinner | ⏯ |
准备吃饭呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Ready to eat | ⏯ |
准备吃饭了 🇨🇳 | 🇬🇧 Im ready to eat | ⏯ |
晚上准备吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What to prepare for the evening | ⏯ |
刚刚吃过药,现在准备要睡了 🇨🇳 | 🇬🇧 I just took my medicine and Im ready to go to bed now | ⏯ |
你就准备睡沙发吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Just get ready to sleep on the couch | ⏯ |
我刚刚睡醒 🇨🇳 | 🇬🇧 I just woke up | ⏯ |
那你晚餐准备吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to have for dinner | ⏯ |
你准备说什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to say | ⏯ |
准备起床去吃饭,不知道吃什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Get up and eat, dont know what to eat | ⏯ |
刚刚吃了,准备洗澡。你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Just ate, ready to take a bath. Youre up | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
K i ăn dëm xuông 🇨🇳 | 🇬🇧 K i in dm xu?ng | ⏯ |