Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sleeping on a chuc | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
骚 🇨🇳 | 🇬🇧 Sao | ⏯ |
Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
Ko sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Ko SAO | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
我要去圣保罗 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Sao Paulo | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
noel vui không 🇻🇳 | 🇬🇧 Noel Fun Not | ⏯ |
这里很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its beautiful here | ⏯ |
漂亮的好看的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to see | ⏯ |
这里非常漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very beautiful here | ⏯ |
漂亮漂亮漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful and beautiful | ⏯ |
这里的场景还不错 🇨🇳 | 🇬🇧 The scene here is good | ⏯ |
漂亮的漂漂亮亮的小戒指 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful little bright ring | ⏯ |
这样的场景 🇨🇳 | 🇬🇧 A scene like this | ⏯ |
漂亮漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its beautiful | ⏯ |
这里天空很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 The sky is beautiful here | ⏯ |
能让我看看你那里的场景吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I see what youre up there | ⏯ |
看起来漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 It looks beautiful | ⏯ |
啊,这么好看,这么漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Ah, so nice, so beautiful | ⏯ |
漂亮的 🇨🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
漂亮的 🇨🇳 | 🇬🇧 Pretty | ⏯ |
这衣服看起来漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 The dress looks beautiful | ⏯ |
这个场景 🇨🇳 | 🇬🇧 This scene | ⏯ |
这个漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 This ones beautiful | ⏯ |
漂亮不漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Its not pretty | ⏯ |
看看这是哪个漂亮女孩 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets see which pretty girl this is | ⏯ |
这里的景色太好看了 🇨🇳 | 🇬🇧 The scenery here is so beautiful | ⏯ |